Có 2 kết quả:

裂縫 liè fèng ㄌㄧㄝˋ ㄈㄥˋ裂缝 liè fèng ㄌㄧㄝˋ ㄈㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) crack
(2) crevice
(3) CL:道[dao4]

Từ điển Trung-Anh

(1) crack
(2) crevice
(3) CL:道[dao4]